🌟 골이 빠지다

1. (낮잡아 이르는 말로) 어떤 일로 머리를 매우 쓰거나 애를 태우다.

1. SUY NGHĨ NÁT ÓC: (cách nói hạ thấp) Rất cố gắng hoặc vận dụng đầu óc vì việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 다음 달에 가게 전세금을 올려 줘야 한다고?
    We have to raise the store rent next month?
    Google translate 응, 내가 요즘 그 돈 구하느라 골이 빠질 지경이야.
    Yeah, i've been having trouble getting that money lately.

골이 빠지다: have one's brain fall out,骨が折れる,La tête est ôtée,salirse el cerebro,يتفرغ المخ,тархиа гашилгах,suy nghĩ nát óc,(ป.ต.)กระดูกหลุด ; ร้อนรุ่มกลุ้มใจ,pening kepala,Крутить мозгами; шевелить мозгами; раскидывать мозгами,伤透脑筋;费尽心思,

💕Start 골이빠지다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sở thích (103) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xem phim (105) Ngôn ngữ (160) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tìm đường (20) Khí hậu (53) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204) Mua sắm (99) Gọi món (132) Yêu đương và kết hôn (19) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (76) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xin lỗi (7)